Có 2 kết quả:
听其自便 tīng qí zì biàn ㄊㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄗˋ ㄅㄧㄢˋ • 聽其自便 tīng qí zì biàn ㄊㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄗˋ ㄅㄧㄢˋ
tīng qí zì biàn ㄊㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄗˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to allow sb to do sth at his convenience
Bình luận 0
tīng qí zì biàn ㄊㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄗˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to allow sb to do sth at his convenience
Bình luận 0