Có 2 kết quả:

听其自便 tīng qí zì biàn ㄊㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄗˋ ㄅㄧㄢˋ聽其自便 tīng qí zì biàn ㄊㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄗˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to allow sb to do sth at his convenience

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to allow sb to do sth at his convenience

Bình luận 0